112 lượt xem

Chỉ cần một người dừng lại, thế giới đã khác đi

Giữa những ngày tháng bò đi học đầy máu và nước mắt ấy, tôi đã không cô độc hoàn toàn.

Có hai người – mà suốt đời tôi không thể nào quên.

Họ không phải cha mẹ hay anh chị – những người ruột thịt vốn dĩ đã luôn bên tôi.
Họ là hai ân nhân lặng lẽ. Không rực rỡ hào quang sân khấu để vạn người tung hô, nhưng họ đã đặt trong tim tôi những dấu ấn yêu thương giản dị và âm thầm.
Để mỗi lần nghĩ đến… lòng tôi lại dịu lại, ấm lên. Và đầy biết ơn.

Ánh mắt mỗi buổi tan trường

Nếu ai từng nhìn vào ánh mắt tôi vào khoảnh khắc tiếng trống trường vang lên một tiếng “tùng” giòn tan – có lẽ sẽ không thể nào quên được ánh mắt ấy suốt đời.

Đó không còn là ánh mắt của một đứa trẻ bình thường.
Đó là tiếng gõ cửa yếu ớt của hy vọng.
Là sự chờ đợi dồn nén, lặng lẽ đến nhói lòng.

Tôi không biết gọi ai.
Cũng không dám gọi ai.

Tôi chỉ biết ngồi im, thu mình trong góc bàn, ôm chặt chiếc cặp đã sờn quai, và lặng nhìn từng người bạn rời khỏi lớp – như thể nhìn những cơ hội cuối cùng đang dần rời xa mình mãi mãi.

Ánh mắt ấy – từng ngày – đã trở thành bản năng sinh tồn.
Không còn là mong đợi.
Mà là một lời cầu cứu câm lặng.
Là cách duy nhất tôi có thể van xin… mà không khiến ai khó xử.

Một đứa trẻ không thể tự bước ra khỏi cổng trường.
Không thể chen vào dòng người ríu rít chạy về phía gia đình.
Cũng không thể ngửa tay xin ai điều gì – vì một lòng tự trọng non nớt nhưng bướng bỉnh cứ trồi lên mỗi khi tôi định mở lời.

Ánh mắt tôi – mỗi buổi tan học – lúc nào cũng lấp lánh ánh sáng của hy vọng.
Nhưng phía sau ánh sáng ấy… là một vực sâu cô đơn lạnh buốt.

Khi bạn bè quay đi…

Với lũ trẻ, tiếng trống là tín hiệu của tự do. Là niềm vui. Là giải thoát.
Chúng ùa ra khỏi lớp như đàn chim vỡ tổ – chân ríu rít, miệng líu lo.

Chúng lướt qua tôi – như thể tôi không tồn tại.
Tránh né ánh mắt tôi – như thể không nhìn thấy thì sẽ không phải day dứt.

Không ai hỏi tôi một lời.
Không một ánh mắt nào dừng lại.
Không một đứa trẻ nào buột miệng hỏi:

“Trang, hôm nay ai đưa bạn về?”

Tôi vẫn ngồi đó, giữa đám bụi mờ của một sân trường đang dần vắng.
Hai tay ôm chặt chiếc cặp cũ vào lòng, mắt dõi theo từng người bước qua.

Cái cách các bạn lảng tránh khiến tôi đau đớn.
Nhưng tôi không hờn trách.
Chỉ là… nó phản chiếu quá rõ ràng rằng mình là một điều bất tiện.

Và khi một người dừng lại…

Giữa sự lặng thinh của cả lớp, chỉ có một người lặng lẽ tiến lại gần.
Hương – cô bạn nhỏ thó, ít nói nhất lớp.

Không một chút bối rối.
Ánh mắt bạn hôm ấy – đầy sự kiên định.

Hương bước đến, chìa lưng ra cho tôi và nói:

– Chị Trang bám vào đây, em cõng về!

(Hương là con gái chú Ngọc – một người họ hàng xa của gia đình tôi. Tôi lớn hơn Hương hai tuổi, lại lớn nhất lớp, nên các bạn đều quen gọi tôi là “chị Trang.”)

Hương cõng tôi được một đoạn thì gương mặt bạn đỏ bừng, mồ hôi nhễ nhại.
Tôi nặng hơn Hương nhiều – vì tôi đi học muộn, lớn hơn các bạn cùng lớp, lại bụ bẫm. Chỉ một đoạn ngắn thôi mà lưng Hương đã oằn xuống.

Nhưng Hương không cõng tôi bằng sức.
Bạn cõng tôi bằng một lòng nhân hậu nguyên sơ – của một đứa trẻ chưa đủ tuổi hiểu hết về “thương cảm”, nhưng lại thừa đầy yêu thương.

Vài bạn khác thấy Hương can đảm, lại thấy thương tôi, nên đi bên cạnh xách cặp cho hai đứa. Có bạn còn thay phiên cõng tôi đoạn ngắn để Hương nghỉ lấy sức.

Cảnh tượng ấy… đẹp như một bức tranh “thầy trò Đường Tăng đi thỉnh kinh giữa sân trường mỗi chiều.”

Cứ thế, suốt năm học…

Cô giáo mặt sắt và chiếc rương bánh kẹo

Ở trường, cô là người khó gần. Với học trò, cô nổi tiếng… đáng sợ.
Nhiều bạn lén gọi cô là “Cô Phương mặt sắt.”

Giọng cô nghiêm khắc. Ánh mắt cô sắc như dao.
Chỉ cần liếc qua là cả lớp răm rắp.

Nhưng với tôi, cô không lạnh.
Tôi thấy cô là người đàn bà chịu thương chịu khó, gồng gánh cả một cuộc đời kham khổ.

Chồng cô mất sớm, để lại cô một mình nuôi mấy đứa con nhỏ nheo nhóc.
Ngoài giờ lên lớp, cô nhận đan áo thuê để kiếm thêm chút tiền.
Những chiếc áo len nhiều màu mà các chị, các mẹ mặc thời đó – có khi là do bàn tay gầy gò của cô đan từng mũi.
Đêm đan áo, ngày dạy học. Vẫn chưa đủ sống.
Nên sau giờ lên lớp, cô lại vội vã đạp chiếc xe cà tàng cũ kỹ – đi nhập bánh kẹo cho các cửa hàng tạp hóa trong vùng.

Trên xe, lúc nào cũng buộc một cái rương sắt – bên trong là đủ loại bánh gạo, bánh quế, kẹo mút…
Những thứ ngọt ngào nhưng xa xỉ với lũ trẻ chúng tôi thời đó.

Nhưng với tôi, thứ ngọt ngào nhất không nằm trong chiếc rương ấy.
Mà nằm ở một buổi chiều…

Hôm đó, tôi đang bò về nhà trên con đường đất đá – đầu gối rớm máu, lưng áo phủ bụi. Giữa cái nắng chang chang, cô Phương đạp xe ngang qua.

Cô phanh lại, nhìn tôi bằng ánh mắt khác thường – không còn sự sắc lạnh nghiêm khắc nữa, mà là một nét dịu dàng rất lạ.

– Trang ơi, không ai đón em sao? Lên xe, cô chở về!

Cái rương sắt phía sau xe đã đầy kín.
Cô loay hoay…
Rồi nhẹ nhàng vòng tay bế tôi lên, đặt ngồi trên chiếc rương lạnh toát, bằng thiếc, bằng sắt – cứng và bấp bênh.

Nhưng với tôi lúc ấy – đó là một ngai vàng.

Cái ngai vàng ấy… lại không dát vàng. Không chạm trổ.
Nó được bọc bằng mùi thơm của kẹo, bằng mồ hôi người đàn bà lam lũ, và bằng tình thương âm thầm của một cô giáo nghiêm khắc nhưng không vô cảm.

Chiếc xe lắc lư qua từng con dốc, từng ổ gà.
Tôi bám chặt vào thành rương, tim thót lên theo từng cú xóc.
Nhưng tôi không sợ.
Vì hôm ấy – tôi không phải bò.

Tôi không cô độc hoàn toàn

Có thể với họ, những điều ấy chỉ là hành động nhỏ.
Nhưng với tôi – đó là những bàn tay vươn ra giữa bóng tối.

Giúp tôi tin rằng thế giới này vẫn tồn tại những điều tử tế.
Rằng tôi xứng đáng được sống – được học – được mơ…
Dù chỉ bằng khát vọng và đôi tay trầy xước của chính mình.

Có những điều người khác làm cho ta mà họ quên đi, nhưng trái tim ta sẽ nhớ suốt cả đời.
– Dành tặng cho Hương, cho cô Phương… và cho tất cả những người đã không quay đi.